Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-050 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
602 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-049 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
603 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-048 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
604 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-047 - Đường loại 5 | ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
605 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-046 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
606 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-045 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
607 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-044 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-043 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
608 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-043 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-042 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
609 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-042 - Đường loại 5 | ĐX-044 - ĐX-043 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
610 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-041 - Đường loại 5 | ĐX-043 - ĐX-044 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
611 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-040 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - Sân golf | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
612 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-039 - Đường loại 5 | ĐX-037 - ĐX-038 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
613 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-038 - Đường loại 5 | ĐX-034 - ĐX-033 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
614 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-037 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-034 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
615 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-036 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-037 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
616 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-035 - Đường loại 5 | ĐX-034 - Đồng Cây Viết | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
617 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-034 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
618 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-032 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
619 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-032 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-033 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
620 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-031 - Đường loại 5 | ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |