Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-030 - Đường loại 5 | ĐX-026 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
622 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-029 - Đường loại 5 | ĐX-027 - Đồng Cây Viết | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
623 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-028 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
624 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-027 - Đường loại 5 | ĐX-026 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
625 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-027 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-026 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
626 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-026 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
627 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-025 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
628 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-024 - Đường loại 5 | ĐX-022 - ĐX-025 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
629 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5 | ĐX-023 - ĐX-025 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
630 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-023 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-026 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
631 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-022 - Đường loại 5 | ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
632 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-021 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
633 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-020 - Đường loại 5 | ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
634 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-019 - Đường loại 5 | ĐX-014 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
635 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5 | ĐX-018 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
636 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 - Đường loại 5 | ĐX-014 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
637 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-017 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
638 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-016 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
639 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-015 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
640 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-014 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |