Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-133 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
722 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-132 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
723 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-131 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Ông 8 Trình | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
724 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-130 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
725 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-129 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
726 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-128 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
727 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-127 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Cuối tuyến | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
728 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-126 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
729 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-125 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
730 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-124 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
731 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-123 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
732 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-122 - Đường loại 5 | 6 Én - 2 Phen | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
733 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-121 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
734 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-120 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
735 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-119 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - ĐX-117 | 4.288.000 | 2.792.000 | 2.144.000 | 1.712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
736 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-118 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 6 Mai | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
737 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-117 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-119 | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
738 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-115 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu | 3.488.000 | 2.272.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
739 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-114 - Đường loại 5 | Bờ bao - Hoàng Đình Bôi | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
740 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-113 - Đường loại 5 | ĐX-133 - ĐX-117 | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |