Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-045 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
222 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-044 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-043 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
223 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-043 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-042 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
224 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-042 - Đường loại 5 | ĐX-044 - ĐX-043 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
225 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-041 - Đường loại 5 | ĐX-043 - ĐX-044 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
226 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-040 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - Sân golf | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
227 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-039 - Đường loại 5 | ĐX-037 - ĐX-038 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
228 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-038 - Đường loại 5 | ĐX-034 - ĐX-033 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
229 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-037 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-034 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
230 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-036 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-037 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
231 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-035 - Đường loại 5 | ĐX-034 - Đồng Cây Viết | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
232 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-034 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
233 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-032 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
234 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-032 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-033 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
235 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-031 - Đường loại 5 | ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
236 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-030 - Đường loại 5 | ĐX-026 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
237 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-029 - Đường loại 5 | ĐX-027 - Đồng Cây Viết | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
238 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-028 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
239 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-027 - Đường loại 5 | ĐX-026 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
240 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-027 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-026 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |