Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-118 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 6 Mai | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1122 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-117 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-119 | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1123 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-115 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu | 2.834.000 | 1.846.000 | 1.417.000 | 1.131.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-114 - Đường loại 5 | Bờ bao - Hoàng Đình Bôi | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-113 - Đường loại 5 | ĐX-133 - ĐX-117 | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-112 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-111 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 8 | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-110 - Đường loại 5 | Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-109 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-108 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-106 - Đường loại 5 | ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-105 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-102 - Đường loại 5 | ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-101 - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-100 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-099 - Đường loại 5 | ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-098 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-097 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-096 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-095 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |