Trang chủ page 58
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-094 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-095 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1142 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-093 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-091 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1143 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-092 - Đường loại 5 | ĐX-088 - Phan Đăng Lưu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1144 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-091 - Đường loại 5 | Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1145 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-090 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1146 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-089 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1147 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-088 - Đường loại 5 | Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1148 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-087 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1149 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-086 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1150 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-085 - Đường loại 5 | Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX087 - Lê Chí Dân | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1151 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-084 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-083 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1152 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-083 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1153 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1154 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1155 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.568.500 | 2.320.500 | 1.787.500 | 1.430.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1156 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-081 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1157 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5 | ĐX-082 - Trần Ngọc Lên | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1158 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-079 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1159 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-078 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1160 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-077 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |