Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16) | 5.820.000 | 3.780.000 | 2.910.000 | 2.330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
362 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2, 4 khu phố Đông A - Đường loại 5 | Sương Nguyệt Ánh - Huỳnh Tấn Phát | 5.510.000 | 3.580.000 | 2.760.000 | 2.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
363 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân An - Đường loại 5 | Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58) - Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58) | 5.510.000 | 3.580.000 | 2.760.000 | 2.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
364 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 15 - Đường loại 5 | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường khu phố Bình Thung 1 | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
365 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối) - Đường loại 5 | Vàm Suối - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
366 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương | 5.510.000 | 3.580.000 | 2.760.000 | 2.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
367 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
368 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà bà 6 Hảo | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
369 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1, cuối thửa đất số 464, 1873, tờ bản đồ 8) | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
370 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Công ty gỗ Tuấn Anh (đầu thửa đất số 1877, tờ bản đồ 6) | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
371 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 5 | Đông Thành - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
372 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An - Đường loại 5 | Bùi Thị Cội - Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An) | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
373 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Châu Thới (nhánh 9) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5 | Châu Thới - Nhà bà Bùi Thị Năm (đầu thửa đất số 1625, tờ bản đồ 6) | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Châu Thới (nhánh 1) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5 | ĐT.743A - Vàm Suối | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
375 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cây Da/9 (đường Sắt Cũ) - Đường loại 5 | Cây Da - Nguyễn Thị Minh Khai | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
376 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cây Da/10 (Đường nhà ông Tư Tàu) - Đường loại 5 | Cây Da - KDC An Trung | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
377 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) - Đường loại 5 | Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) - Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
378 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/6 (đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
379 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/5/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/5 (đầu thửa đất số 1480, tờ bản đồ 56 (E5.3)) - Đầu thửa đất số 1509, tờ bản đồ 56 (E5.3) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
380 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/5 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Đường N3 - KDC Biconsi | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |