Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Vành đai Đông Bắc 1 + Đường D1 KDC Đông An - Đường loại 3 | ĐT.743A - Ranh KCN Tân Đông Hiệp B | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trục chính Đông Tây - Đường loại 3 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Thống Nhất (đoạn đường đất và đầu thửa đất số 118, tờ bản đồ 19) | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) - Đường loại 3 | An Bình - Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Nguyễn Du | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh | 16.780.000 | 9.230.000 | 7.550.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Quang Khải (đường Cây Keo) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Trần Khánh Dư - Nguyễn Trãi | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Phạm Ngũ Lão - Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1 | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Nguyễn Hiền - Phạm Ngũ Lão | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Thống Nhất (Trục chính Đông Tây) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Trục chính Đông Tây (cuối thửa đất số 118, tờ bản đồ 19) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Thắng Lợi (Đi Khu 4) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt (Của 7 Chích) - Nguyễn Du | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Ranh Đại học Quốc Gia (đường ống nước thô cũ) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thành phố Dĩ An - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân Lập (đường Tổ 47) - Đường loại 3 | Đường cổng Công ty 621 - Giao đường Nhựa KDC giáp ranh phường Bình Thắng (cuối KDC 710) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân Hòa (đường đình Tân Quý) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Tô Vĩnh Diện | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Quốc lộ 1K - Đường loại 3 | Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Phú Châu - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Nguyễn Đình Thi | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Phan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) - Đường loại 3 | Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |