Trang chủ page 35
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
682 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
683 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Lê Quý Đôn - Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
684 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6) | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
685 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
686 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Chiêu Liêu - Vũng Việt | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
687 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
688 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Đông Minh | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
689 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường Trục chính Đông Tây | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
690 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
691 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Cuối đường | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
692 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Siêu - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
693 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Đường số 11 Linh Xuân - Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
694 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
695 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 26 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
696 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa) | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
697 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
698 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
699 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
700 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 23A khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 8 | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |