Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 4 | Các đoạn đường cũ còn lại - 7330 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hà Huy Giáp - Đường loại 4 | Nguyễn Bính - Trần Quang Khải | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Gò Bông - Đường loại 4 | ĐT.743A - Vũng Việt | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường vào nhà thờ Tân Quý - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Trịnh Hoài Đức | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường vào công ty Sacom - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Cuối đường | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường vào Công ty OCI - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (Công ty Tân Đô Thành, cuối thửa đất số 294, tờ bản đồ 4) | 4.134.000 | 2.684.500 | 2.067.000 | 1.651.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường vào Công ty Bê tông 620 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 231, tờ bản đồ 1) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia (các đoạn đường đất còn lại) - Đường loại 4 | - | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9A khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Dương Đình Nghệ (đường tổ 14A khu phố Bình Đường 2, cuối thửa đất số 763, tờ bản đồ 34) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 - Đất công (Thuận Thiên, đầu thửa đất số 2497, tờ bản đồ 5) | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) - Đường loại 4 | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng - Đường trục chính Đông Tây | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Công ty 710 | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | 30 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) - Chợ Bình An (phía sau chợ) | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Đông B - Đường loại 4 | Trần Quang Khải - Nguyễn Bính | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 6A khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Đất nông hội (cuối thửa đất số 8563, tờ bản đồ 4) và giáp đường tổ 6 | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 60A khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường sắt (cuối thửa đất số 607, tờ bản đồ 2) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |