Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 6, 7 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đất ông Trần Quốc Thành (cuối thửa đất số 2816, tờ bản đồ 16) | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 6, 7 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - ĐT.743A | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2265, tờ bản đồ 29) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 5B khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường gom cầu vượt Sóng Thần (Ban chỉ huy Quân Sự) - Giáp công ty Liên Phát (cuối thửa đất số 2163, tờ bản đồ 32) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 58 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư An Bình (cuối thửa đất số 1694, tờ bản đồ 3) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 | Ngô Thì Nhậm - Đường Cây Mít Nài | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực (thửa đất số 1718, tờ bản đồ 58) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường quán Tre khu phố Nhị Đồng 2 (cuối thửa đất số 1459, tờ bản đồ 88) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 41, 43, 45, 46, 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Ngô Văn Sở | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 4, 5 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Lê Quý Đôn - Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6) | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Chiêu Liêu - Vũng Việt | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |