Trang chủ page 63
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.692.000 | 2.398.500 | 1.846.000 | 1.475.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1242 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại - | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1243 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại. - | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1244 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An - | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1245 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An - | 3.250.000 | 2.112.500 | 1.625.000 | 1.300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1246 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Vàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1247 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/8 (Đường nhà Ông 5 Em, Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 1312, tờ bản đồ 8) | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1248 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/7 (Đường nhà ông út Mối) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1249 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/4 - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Đầu thửa đất số 1769, tờ bản đồ 7 | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1250 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/10 (Đường nội đồng Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Đường nội bộ KDC | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1251 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/1 - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh (thửa đất số 1770, tờ bản đồ 7) - Khu nhà ở Hoàng Nam + cuối đường (thửa đất số 1479, tờ bản đồ 7) | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1252 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Ranh Thái Hòa | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1253 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trương Quyền (Đường bà 6 Niệm) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Đường N3 KDC Biconsi | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1254 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) - Đường loại 5 | ĐT.743A (đất ông Ngô Hiểu) - Khu dân cư Đông An | 4.069.000 | 2.645.500 | 2.034.500 | 1.625.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1255 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1256 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Quang Diệu/12 (đường tổ 16 khu phố Tân Phước) - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) - Cuối đường nhựa | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1257 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Thanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1258 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Liên huyện - Trương Văn Vĩnh | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1259 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân Phước/2 (Đường nhà ông Liêm) - Đường loại 5 | Tân Phước - Nguyễn Thị Tươi | 3.250.000 | 2.112.500 | 1.625.000 | 1.300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1260 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |