Trang chủ page 310
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6181 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 67 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Ranh xã Thanh Phú | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6182 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 66 - Xã Thanh Lương | Đường băng tải - Hết tuyến | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6183 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 65 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Ranh Lộc Thành | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6184 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 64 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Hết tuyến | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6185 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 63 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 57 - Hết tuyến | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6186 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 62 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 57 - Ranh An Phú | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6187 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 61 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 63 - Ranh Lộc Hưng | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6188 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 60 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Đường TLT 57 | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6189 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 59 - Xã Thanh Lương | Lô cao su - Lô cao su | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6190 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 58 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 lô cao su - Ranh Lộc Hưng | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6191 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 57 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Ranh Lộc Hưng | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6192 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 56 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Đường TLT 57 | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6193 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 55 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 46 - Ranh An Phú | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6194 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 54 - Xã Thanh Lương | Đường sắt - Suối cạn | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6195 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 53 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Thửa đất số 526, tờ bản đồ số 04 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6196 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 52 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 36 - Suối | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6197 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 51 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 31 - Đường TLT 49 (nông trường cao su) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6198 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 50 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 46 - Đường TLT 32, ranh xã Thanh Phú | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6199 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 49 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 73 - Đường TLT 51 | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6200 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 48 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 15 - Đường TLT 16 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |