Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Ngã ba mới Hồng Lâm (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới) - Ngã ba mới Hồng Thắng (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới) | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Ngã ba đi Hồng Phong - Ngă ba mới Hồng Lâm (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới) | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Giáp xã Hồng Phong - Giáp ngã ba đi Hồng Phong | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hồng Phong | Tuyến đường 716 (2,7 km) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Phía Tây Khu dân cư Tòng Lâm - Cầu Sông Đồng | 8.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Cầu Sông Cạn - Giáp phía Tây Khu dân cư Tòng Lâm | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Cây xăng Kim Tài - Giáp cầu Sông Cạn | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Thôn Bình Hiếu - Giáp cây xăng Kim Tài | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Hiệp | Các đoạn còn lại của xã - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Hiệp | Khu trưng bày văn hóa Chăm - Đài liệt sỹ Phan Hiệp | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Thanh | Các đoạn còn lại - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Thanh | Ngã ba đi cầu treo - Đài liệt sỹ Hồng Thái | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái | Các đoạn còn lại của xã - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái | Ngã ba đi cầu treo - Đài liệt sỹ Hồng Thái | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái | Giáp Đài liệt sỹ Hồng Thái - Cầu Sông Lũy | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Sông Lũy | Trạm thu phí - Cầu Ông Dõng | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Sông Lũy | Thị trấn Lương Sơn - Trạm thu phí | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Bình Tân | Các đoạn còn lại của xã - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Bình Tân | Km1.666 - Km1.669 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Điền, Xã Phan Tiến, Xã Phan Sơn, Xã Phan Lâm - Nhóm 9 - Khu vực 1 | - | 750.000 | 400.000 | 330.000 | 265.000 | 210.000 | Đất ở nông thôn |