Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Trong Khu dân cư Đức Tín - Đường ĐT 766 - Thác Reo | Đường số 27 - Cầu Bến Thuyền | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
302 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Trong Khu dân cư Đức Tín - Đường ĐT 766 - Thác Reo | Đường số 1 - Đường số 27 | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
303 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Đa Kai | Ngã ba nhà ông Tần - Cầu Be | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
304 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Đa Kai | Từ chùa Pháp Bảo - Ngã ba nhà ông Tần | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
305 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Đa Kai | Giáp Trường trung học cơ sở ĐaKai - Giáp chùa Pháp Bảo | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
306 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Đa Kai | Giáp cầu Bò - Hết Trường trung học cơ sở ĐaKai | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
307 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Đa Kai | Giáp Sùng Nhơn - Cầu Bò | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
308 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Sùng Nhơn | Ngã tư đường số 35 - Giáp Đa Kai | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
309 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Sùng Nhơn | Cầu Bà Trang - Ngã tư đường số 35 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
310 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Sùng Nhơn | Cầu Ông Sang - Cầu Bà Trang | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
311 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Sùng Nhơn | Ranh Bưu điện - Cầu Ông Sang | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
312 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Sùng Nhơn | Ngã ba Bà Vê - Ranh Bưu điện | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
313 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Sùng Nhơn | Giáp ranh xã Mê Pu - Ngã ba Bà Vê | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
314 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Mê Pu | Tuyến trung tâm xã MêPu - Từ ngã tư nhà ông Tư Sửu đến Trung tâm y tế huyện Đức Linh (cơ sở 1) | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
315 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Mê Pu | Giáp cầu Ông Bích - Giáp Sùng Nhơn | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
316 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Mê Pu | Ngã ba đường số 12 - Giáp cầu ông Bích | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
317 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường Mê Pu - Đa Kai - Xã Mê Pu | Từ ngã ba nhà ông Ba Hữu - Ngã ba đường số 12 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
318 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa | Từ nhà thờ Vũ Hoà - Cầu Lăng Quăng | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
319 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa | Ngã tư đường số 25, 26 - Giáp nhà thờ Vũ Hòa | 1.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
320 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa | Ngã tư đường số 46, 56 - Ngã tư đường số 25, 26 | 2.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |