Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Sơn Mỹ | Ngã ba Suối Son - Giáp đường Tân Minh - Sơn Mỹ | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Sơn Mỹ | Giáp Nhà thờ Phục Sinh - Ngã ba Suối Son | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Sơn Mỹ | Giáp xã Tân Phước (thị xã La Gi) - Nhà thờ Phục Sinh | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Tân Xuân | Hết nhà thờ Châu Thủy - Giáp xã Tân Phước (thị xã La Gi) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Tân Xuân | Đường vào Ủy ban nhân dân xã - Hết nhà thờ Châu Thủy | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Tân Xuân | Giáp xã Tân Hà - Đường vào Ủy ban nhân dân xã | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Tân Hà | Đường vào làng dân tộc - Giáp xã Tân Xuân | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Tân Hà | Trung tâm Bảo trợ xã hội - Đường vào làng dân tộc | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Tân Hà | Giáp thị trấn Tân Nghĩa - Trung tâm Bảo trợ xã hội | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Sông Phan | Đường vào nghĩa trang huyện - Giáp Quốc lộ 1A | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Sông Phan | Cầu vượt đường cao tốc - Đường vào nghĩa trang huyện | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Xã Sông Phan | Giáp Hàm Thuận Nam - Cầu vượt đường cao tốc | 470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |