Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Đoạn còn lại của xã - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Cống ranh giới giữa thôn 1, thôn 2 - Hết ranh đất ông Võ Văn Minh | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Giáp ranh cây xăng Thuận Lợi - Cống ranh giới thôn 1, thôn 2 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gia An - Hết ranh cây xăng Thuận Lợi | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Giáp ngã ba vào chùa Quảng Chánh - Giáp trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gia An | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Cống ranh thôn 4, thôn 5 - Ngã ba vào chùa Quảng Chánh | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Cống ranh thôn 7 và thôn 8 - Giáp cống ranh thôn 4, thôn 5 | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Giáp ngã ba đường Gia An - Bắc Ruộng - Giáp cống ranh thôn 7 và thôn 8 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Cầu Đạ Nga - Giáp ranh giới tỉnh Lâm Đồng | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Ngã ba Plao (giáp xã Mê Pu) - Giáp cầu Đạ Nga | 470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Đất ông Lê Văn Thùy - Giáp ngã ba Plao (giáp xã Mê Pu) | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Giáp ranh giới xã Nghị Đức - Giáp ranh đất ông Lê Văn Thùy | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức | Giáp ngã ba nhà ông Mai Đình Tạo - Giáp ranh giới xã Đức Phú | 765.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức | Giáp ngã ba nhà ông Lê Ngọc Vinh - Ngã ba nhà ông Mai Đình Tạo | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức | Giáp ranh giới xã Măng Tố - Ngã ba nhà ông Lê Ngọc Vinh | 730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố | Cầu Ông Hiển - Giáp ranh giới xã Nghị Đức | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố | Cầu Ông Quốc - Giáp cầu Ông Hiển | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố | Giáp ranh đất ông Lâm Quang Đạt - Giáp cầu Ông Quốc | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố | Đất ông Nguyễn Văn Phổ - Giáp ranh đất ông Lâm Quang Đạt | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố | Giáp ranh giới xã Bắc Ruộng - Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Phổ | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |