Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Hùng Vương - Thị trấn Võ Xu | Nguyễn Văn Cừ - Giáp đường Cách mạng tháng 8 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1982 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Hùng Vương - Thị trấn Võ Xu | Ngô Sĩ Liên - Nguyễn Văn Cừ | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1983 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Hùng Vương - Thị trấn Võ Xu | Bà huyện Thanh Quan - Ngô Sĩ Liên | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1984 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Hùng Vương - Thị trấn Võ Xu | Nguyễn Thượng Hiền - Bà Huyện Thanh Quan | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1985 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Võ Xu | Cách mạng tháng 8 - Hết đường về hướng Nhà Bè | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1986 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Võ Xu | Hùng Vương - Hết khu dân cư | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1987 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Võ Xu | Cách mạng tháng 8 - Hùng Vương | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1988 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Khuyến - Thị trấn Võ Xu | Từ giáp Nhà Bè - Hết khu dân cư | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1989 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Khuyến - Thị trấn Võ Xu | Nguyễn Thị Định - Hết Nhà Bè | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1990 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Khuyến - Thị trấn Võ Xu | Cách mạng tháng 8 - Nguyễn Thị Định | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1991 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Khuyến - Thị trấn Võ Xu | Hùng Vương - Hết đường | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1992 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Khuyến - Thị trấn Võ Xu | Cách mạng tháng 8 - Hùng Vương | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1993 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Võ Xu | Ngô Gia Tự - Hết đường | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1994 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Võ Xu | Cách mạng tháng 8 - Ngô Gia Tự | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1995 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Võ Xu | Hàm Nghi - Kim Đồng | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1996 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Võ Xu | Hùng Vương - Hàm Nghi | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1997 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Võ Xu | Cách mạng tháng 8 - Hùng Vương | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1998 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Lê Đại Hành - Thị trấn Võ Xu | Hùng Vương - Giáp đường Kim Đồng | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1999 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Lê Đại Hành - Thị trấn Võ Xu | Cách mạng tháng tám - Hùng Vương | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2000 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Ngô Gia Tự - Thị trấn Võ Xu | Hải Thượng Lãn Ông - Hết đường | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |