Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Tỉnh lộ 716 - Thị trấn Phan Rí Cửa | Các đoạn còn lại của xã Hòa Phú (cũ) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
802 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Tỉnh lộ 716 - Thị trấn Phan Rí Cửa | Khu dân cư xóm 5A - Cầu Sông Lũy | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
803 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các con đường đất còn lại ≥ 4 m tại xã Hòa Phú (cũ) - Thị trấn Phan Rí Cửa | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
804 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Tuyến đường sỏi tại xã Hòa Phú (cũ) có độ rộng ≥ 4m - Thị trấn Phan Rí Cửa | - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
805 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Tuyến đường nhựa trung tâm tại xã Hòa Phú (cũ) - Thị trấn Phan Rí Cửa | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
806 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các khu dân cư - Thị trấn Phan Rí Cửa | Khu dân cư 5A cũ (khu dân cư khu phố Phú Hòa) - Các lô tiếp giáp đoạn từ giáp ranh Khu dân cư 3 ha đến đường tỉnh 716 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
807 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các khu dân cư - Thị trấn Phan Rí Cửa | Khu dân cư 5A cũ (khu dân cư khu phố Phú Hòa) - Các lô tiếp giáp đường nội bộ | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
808 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các khu dân cư - Thị trấn Phan Rí Cửa | Các đường nội bộ của Khu dân cư 3 ha Hòa Phú cũ - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
809 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các khu dân cư - Thị trấn Phan Rí Cửa | Các đường nội bộ Khu dân cư xóm 9B cũ (Khu dân cư khu phố Phú Tân) - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
810 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các con đường nhựa còn lại hoặc đường bê tông - Thị trấn Phan Rí Cửa | Cả con đường - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
811 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Phan Rí Cửa | Cả con đường - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
812 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Phan Rí Cửa | Lý Thường Kiệt - Huỳnh Thúc Kháng | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
813 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Trần Bình Trọng - Thị trấn Phan Rí Cửa | Lý Thường Kiệt - Huỳnh Thúc Kháng | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
814 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Hồ Xuân Hương - Thị trấn Phan Rí Cửa | Lý Thường Kiệt - Quang Trung | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
815 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Phan Rí Cửa | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
816 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đường BN.18 - Thị trấn Phan Rí Cửa | Cả con đường - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
817 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu dân cư 15 ha HTV - Thị trấn Phan Rí Cửa | Các con đường - | 8.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
818 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các đường đất còn lại của thị trấn rộng ≥ 4m - Thị trấn Phan Rí Cửa | Cả con đường - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
819 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các đường nhựa còn lại hoặc bê tông - Thị trấn Phan Rí Cửa | Cả con đường - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
820 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Võ Thị Sáu - Thị trấn Phan Rí Cửa | Cả con đường - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |