Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu dân cư Xóm 6, xã Vĩnh Hảo | Các lô tiếp giáp đường nội bộ (01 mặt tiền): - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
942 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu dân cư Xóm 6, xã Vĩnh Hảo | Các lô tiếp giáp đường từ Quốc lộ 1A đến Xóm 8 (02 mặt tiền): - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
943 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu dân cư Xóm 6, xã Vĩnh Hảo | Các lô tiếp giáp đường từ Quốc lộ 1A đến Xóm 8 (01 mặt tiền): - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
944 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu quy hoạch dân cư - Xã Vĩnh Hảo | Các đường nội bộ Khu dân cư xóm 1B - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
945 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu quy hoạch dân cư - Xã Hòa Minh | Khu dân cư 12 ha - xã Hòa Minh (các đường nội bộ) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
946 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu quy hoạch dân cư - Xã Phú Lạc | Khu dân cư Phú Lạc 2 (các đường nội bộ) - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
947 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu quy hoạch dân cư - Xã Phú Lạc | Khu dân cư Thôn Vĩnh Hanh - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
948 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu dân cư Xóm 3 mở rộng, thôn Lạc Trị, xã Phú Lạc | Các lô tiếp giáp đường nội bộ (02 mặt tiền): - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
949 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu dân cư Xóm 3 mở rộng, thôn Lạc Trị, xã Phú Lạc | Các lô tiếp giáp đường nội bộ (01 mặt tiền): - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
950 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu dân cư xóm 3 thôn Lạc Trị (giáp Trường trung học cơ sở Phú Lạc) - Xã Phú Lạc | Các lô tiếp giáp đường nội bộ - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
951 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu dân cư xóm 3 thôn Lạc Trị (giáp Trường trung học cơ sở Phú Lạc) - Xã Phú Lạc | Các lô tiếp giáp đường nhực liên xã Liên Hương Phú Lạc - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
952 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu quy hoạch dân cư - Xã Phú Lạc | Khu dân cư da beo xóm 3 thôn Lạc Trị - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
953 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu quy hoạch dân cư - Xã Phú Lạc | Các đường nội bộ khu dân cư mở rộng Tuy Phong - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
954 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Vĩnh Hảo | Quốc lộ 1A - Xóm 8 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
955 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Chí Công | Đoạn từ nhà ông Phan Đức Long - Giáp Quốc lộ 1A | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
956 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Hòa Minh | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Vĩnh Hảo - Hết nhà ông Huỳnh Thanh Hoài | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
957 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Hòa Minh | Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Thiện - Nối ĐT 716 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
958 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Hòa Minh | Tuyến đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - Hải Thượng Lãn Ông | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
959 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Bình Thạnh | Hết nhà trọ Minh Hà - Giáp khu dân cư | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
960 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Bình Thạnh | Ngã tư chùa Cổ Thạch - Hết nhà trọ Minh Hà | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |