Trang chủ page 54
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1061 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đường nhánh Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Chợ Lầu | Đoạn từ nhà ông Phước Diên - Giáp đường Huỳnh Thị Khá | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1062 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đường nối Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chợ Lầu | Nhà ông Hầu - Nhà Tấn Hạnh | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1063 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đường nối Hà Huy Tập - Thị trấn Chợ Lầu | Nhà nghỉ Tuấn Linh - Cuối con đường | 7.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1064 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đường liên xã đi Bình An - Thị trấn Chợ Lầu | Đài Truyền thanh truyền hình phát thanh - Giếng khu phố Xuân Quang | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1065 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đường E1, E2, E3 - Thị trấn Chợ Lầu | Cả con đường - | 9.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1066 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đường D1 - Thị trấn Chợ Lầu | Lý Thường Kiệt - Khu phố Xuân Quang (giáp nhà ông Chính) | 12.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1067 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đường 292 - Thị trấn Chợ Lầu | Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1068 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đường 18 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lầu | Cả con đường - | 12.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1069 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đổng Dậu - Thị trấn Chợ Lầu | Cả con đường - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1070 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Chợ Lầu | Cả con đường - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1071 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Đặng Văn Lãnh - Thị trấn Chợ Lầu | Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1072 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Chu Văn An - Thị trấn Chợ Lầu | Cả con đường - | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1073 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Cao Hành - Thị trấn Chợ Lầu | Trần Phú - Tô Thị Quỳnh | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1074 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Các nhánh đường nối Lê Hồng Phong - Thị trấn Chợ Lầu | Lê Hồng Phong - Hà Huy Tập | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1075 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Chợ Lầu | Cả con đường - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1076 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Âu Dương Lân - Thị trấn Chợ Lầu | Trần Quang Diệu - Lương Văn Năm | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1077 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Thị trấn Liên Hương | Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố) - | 261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1078 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Thị trấn Liên Hương | Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với các đường phố) - | 308.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1079 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Thị trấn Phan Rí Cửa | Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố) - | 261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1080 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Thị trấn Phan Rí Cửa | Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với các đường phố) - | 308.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |