Trang chủ page 58
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 715 - Xã Hồng Phong | Đường 716 - Giáp xã Hàm Đức | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1142 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 715 - Xã Hòa Thắng | Đoạn còn lại của xã - | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1143 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 715 - Xã Hòa Thắng | Ngã ba Hồng Lâm - Ban Quản lý rừng Hồng Phong tính thêm 1.000m | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1144 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Các đoạn còn lại của xã - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1145 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Ngã ba mới Hồng Lâm (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới) - Ngã ba mới Hồng Thắng (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới) | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1146 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Ngã ba đi Hồng Phong - Ngă ba mới Hồng Lâm (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới) | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1147 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Giáp xã Hồng Phong - Giáp ngã ba đi Hồng Phong | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1148 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hồng Phong | Tuyến đường 716 (2,7 km) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1149 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Phía Tây Khu dân cư Tòng Lâm - Cầu Sông Đồng | 8.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1150 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Cầu Sông Cạn - Giáp phía Tây Khu dân cư Tòng Lâm | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1151 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Cây xăng Kim Tài - Giáp cầu Sông Cạn | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1152 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Thôn Bình Hiếu - Giáp cây xăng Kim Tài | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1153 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Hiệp | Các đoạn còn lại của xã - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1154 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Hiệp | Khu trưng bày văn hóa Chăm - Đài liệt sỹ Phan Hiệp | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1155 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Thanh | Các đoạn còn lại - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1156 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Thanh | Ngã ba đi cầu treo - Đài liệt sỹ Hồng Thái | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1157 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái | Các đoạn còn lại của xã - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1158 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái | Ngã ba đi cầu treo - Đài liệt sỹ Hồng Thái | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1159 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái | Giáp Đài liệt sỹ Hồng Thái - Cầu Sông Lũy | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1160 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Sông Lũy | Trạm thu phí - Cầu Ông Dõng | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |