Trang chủ page 83
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1641 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng | Giáp ranh giới xã Huy Khiêm - Giáp ranh đất ông Nguyễn Tống Hợi | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1642 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Nguyễn Văn Phong - Giáp ranh giới xã Bắc Ruộng | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1643 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Đỗ Văn Thông - Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Phong | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1644 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Nguyễn Minh Bằng - Giáp ranh đất ông Đỗ Văn Thông | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1645 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất Trường tiểu học Huy Khiêm 1 - Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Bằng | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1646 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Nguyễn Phước Biên - Giáp ranh đất Trường Tiểu học Huy Khiêm 1 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1647 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Giáp ranh giới xã Đồng Kho - Giáp ranh đất ông Nguyễn Phước Biên | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1648 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho | Đất Trường tiểu học Đồng Kho 1 - Giáp ranh giới xã Huy Khiêm | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1649 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho | Đất Trường trung học cơ sở Đồng Kho - Giáp ranh đất Trường tiểu học Đồng Kho 1 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1650 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho | Chợ Tà Pao (đầu đường ĐT 717 giáp QL55) - Giáp ranh đất Trường trung học cơ sở Đồng Kho | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1651 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã La Ngâu | Các đoạn còn lại của xã - | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1652 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã La Ngâu | Đất nhà ông Pha Răng Lợi - Cầu Đà Mỹ | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1653 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tể - Giáp ranh giới xã La Ngâu | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1654 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Đất Trạm bảo vệ rừng - Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tể | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1655 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Cầu Tà Pao - Giáp ranh đất Trạm bảo vệ rừng | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1656 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Giáp ngã ba nhà ông Phương - Giáp cầu Tà Pao | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1657 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Giáp ranh giới xã Đức Bình - Ngã ba nhà ông Phương | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1658 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình | Đất nhà bà Tánh (thôn 3) - Giáp ranh giới xã Đồng Kho | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1659 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình | Đất bà Đào (thôn 1) - Giáp ranh đất nhà bà Tánh (thôn 3) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1660 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình | Giáp ranh giới xã Đức Thuận - Giáp ranh đất bà Đào (thôn 1) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |