Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Võ Xu | Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Tri Phương | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1822 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Võ Xu | Hải Thượng Lãn Ông - Nguyễn Văn Cừ | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1823 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Võ Xu | Trần Bình Trọng - Hải Thượng Lãn Ông | 8.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1824 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Võ Xu | Tôn Đức Thắng - Trần Bình Trọng | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1825 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Võ Xu | Ngô Sĩ Liên - Tôn Đức Thắng | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1826 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Võ Xu | Giáp Nam Chính - Ngô Sĩ Liên | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1827 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Võ Xu | Hùng Vương - Hết đường nhựa | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1828 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Võ Xu | Cách mạng tháng 8 - Hùng Vương | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1829 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Đức Tài | Trần Hưng Đạo - Đường 30 tháng 4 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1830 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Đức Tài | Đường 3 tháng 2 - Lý Thường Kiệt | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1831 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Đức Tài | Ngô Quyền - Lý Thường Kiệt | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1832 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đào Duy Tùng - Thị trấn Đức Tài | Hai Bà Trưng - Cuối đường | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1833 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đào Duy Tùng - Thị trấn Đức Tài | Trần Hưng Đạo - Hai Bà Trưng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1834 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Nguyễn Công Hoan - Thị trấn Đức Tài | Đường 23 tháng 3 - Võ Thị Sáu | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1835 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Đức Tài | Lý Thường Kiệt - Đường 23 tháng 3 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1836 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đức Tài | Lý Thường Kiệt - Đường 23 tháng 3 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1837 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Các tuyến đường còn lại chưa có tên - Thị trấn Đức Tài | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1838 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Khu dân cư Bông Vải - Thị trấn Đức Tài | Đường ngang song song đường Trần Hưng Đạo - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1839 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Khu dân cư Bông Vải - Thị trấn Đức Tài | Đường nội bộ song song đường Phan Chu Trinh (giáp đất nông nghiệp) - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1840 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Đức Tài | Nguyễn Văn Linh - Hoàng Văn Thụ | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |