Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường 13/12 cặp phòng giáo dục và đào tạo huyện - Đường Nguyễn Tất Thành (xuống bến phà Sông Cửa Lớn) | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
322 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Đường 13/12 - Đường Nguyễn Tất Thành | 1.230.000 | 738.000 | 492.000 | 246.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
323 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Xẻo Nạn - Hết ranh thị trấn | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
324 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông An | 130.000 | 78.000 | 52.000 | 26.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
325 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Trương Văn Kỵ - Giáp ấp Kênh Mới (Xã Hàm Rồng) | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
326 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Giáp ranh ấp 3 - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Vinh | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
327 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Trại giống ông Thái Thanh Hòa - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hồng | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
328 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Nguyễn Văn Dũng - Hết ranh đất ông Lê Thiện Trí | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
329 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Mã Thanh Huỳnh - Hết ranh đất ông Đặng Quang Sang | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
330 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ liên huyện - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Tình | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
331 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Nguyễn Văn Hiệp - Hết ranh đất ông Đỗ Xuân Cường | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
332 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Hỏa Hồng Phương - Hết ranh đất ông Nguyễn Thanh Liêm | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
333 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Đỗ Văn Thật - Hết ranh đất ông Tuyết Thanh Thum | 170.000 | 102.000 | 68.000 | 34.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
334 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Hết ranh đất ông Nguyễn Tấn Tài - Giáp ranh ấp 4 | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
335 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Ranh đất ông Nguyễn Văn Tâm - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sơn | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
336 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ liên huyện - Hết ranh đất ông Lê Công Lượng | 530.000 | 318.000 | 212.000 | 106.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
337 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Lộ liên huyện - Hẻm Sơn Sương (Hết ranh đất ông Huỳnh Thanh Hải) | 550.000 | 330.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
338 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Chệt Còm - Hết ranh đất ông Mai Xuân Dễ | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
339 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Cầu Công An - Nhà ông Nguyễn Huy Đỉnh | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
340 | Cà Mau | Huyện Năm Căn | Sân bóng Hoài Nhơn - Kênh xáng Cái Ngay | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn |