Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu kênh Xẻo Quao khóm 6A (2 bờ Đông, Tây) - Đê Tả khóm 6A | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
322 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Xáng Mới, ranh đất ông Trần Văn Lên (Bờ Tây) - Đê Tả khóm 6A | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
323 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh xáng Mới, ranh đất bà Lý Kim Tiền (Bờ Đông) - Đê Tả khóm 6A | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
324 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu kênh Xáng cùng khóm 6A (2 bờ Đông, Tây) - Đê Tả khóm 6A | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
325 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu kênh Thầy Tư (Bờ Đông) Khóm 4 - Đê Tả khóm 4 | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
326 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu kênh Thầy Tư (Bờ Tây) khóm 4 - Đê Tả khóm 4 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
327 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Miếu (Bờ tây Kênh Rạch Vinh) - Đê Tả khóm 4 | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
328 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Rạch Vinh bờ Đông (Ranh đất ông Đặng Văn Đông) - Đê Tả khóm 5 | 1.760.000 | 1.056.000 | 704.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
329 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu kênh Thầy Tư khóm 4 (tuyến lộ) - Kênh Xáng cùng Khóm 4 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
330 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Rạch Vinh khóm 4 (Tuyến lộ) - Cầu kênh Thầy Tư khóm 4 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
331 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Xáng cùng Khóm 6A - Kênh Xáng Mới | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
332 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Công Ty KTDV Sông Đốc K4 (mặt sông) - Đầu vàm kênh Thầy Tư Khóm 4 | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
333 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hãng nước đá Hiệp Thành k5 - Kênh Rạch Vinh khóm 5 | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
334 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đất ông Lê Hùng Anh - Đất bà Tạ Mỹ Hen | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
335 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Bảy Thanh khóm 5 - Hãng nước đá Hiệp Thành k5 | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
336 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Phủ Lý khóm 12 - Kênh ranh xã Khánh Hải | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
337 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Nhiêu Đáo - Kênh Phủ Lý | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
338 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cống xã Thuần - Kênh Nhiêu Đáo | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
339 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu sắt kênh Rạch Ruộng khóm 10 - Cống Xã Thuần | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.840.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
340 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Cựa Gà khóm 12 - Về hướng Bắc: 250m | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |