Trang chủ page 43
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
841 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ngã ba Kênh Đứng (Hướng Bắc) - Cơi 3 | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
842 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh xã Trần Hợi | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
843 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Nguyễn Văn Bầu - Hết ranh đất ông Trần Văn Bé | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
844 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Nguyễn Văn Bầu (Bình Minh II) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Đường | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
845 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu Kênh Đứng (Hướng Tây) - Hết ranh đất ông Lê Văn Quới | 530.000 | 318.000 | 212.000 | 106.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
846 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu kênh Quang Sơn - Ngã tư miễu Ông Tà (Bờ Tây) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
847 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu kênh Quang Sơn - Ngã tư Miễu Ông Tà (Bờ Đông) | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
848 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Trạm y tế xã (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Đường | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
849 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu cầu bên chợ (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Lê Văn Quới | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
850 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu kênh Dân Quân - Giáp ranh xã Khánh Hải | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
851 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Tùng - Đầu kênh Dân Quân | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
852 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Trần Thị Định - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Tùng | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
853 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu kênh Dân Quân - Giáp xã Khánh Hải | 540.000 | 324.000 | 216.000 | 108.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
854 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Phạm Hùng Văn - Đầu kênh Dân Quân | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
855 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất trường THPT - Hết ranh đất ông Phạm Hùng Văn | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
856 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ đầu cầu bên chợ (Hướng Tây) - Hết ranh đất trường THPT | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
857 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Lê Trung Tính - Hết ranh đất ông Lê Văn Đoàn | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
858 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ngã ba Nhà Máy, hướng Nam (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Lê Trung Tính | 540.000 | 324.000 | 216.000 | 108.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
859 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
860 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đẩt ông Nguyễn Chí Công - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Út | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn |