Trang chủ page 55
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1081 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất bà Đặng Thị Gương - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lèo | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1082 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ngã tư UBND xã bờ Bắc (Hướng Đông) - Hết ranh đất bà Đặng Thị Gương | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1083 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất Trường tiểu học Trần Hợi 3 - Hết ranh đất ông Lâm Văn Há | 384.000 | 230.400 | 153.600 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1084 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ngã tư UBND xã bờ Nam (Hướng Đông) - Hết ranh đất Trường tiểu học Trần Hợi 3 | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1085 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất Trường Trung học Trần Hợi I - Giáp thị trấn Trần Văn Thời | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1086 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết Ranh ông Trương Quốc Khởi (Tên cũ: Ranh ông Phạm Văn Đoàn) - Hết ranh đất Trường Trung học Trần Hợi I | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1087 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ngã tư UBND xã (Bờ Tây) - Hết Ranh ông Trương Quốc Khởi (Tên cũ: Hết Ranh ông Phạm Văn Đoàn) | 760.000 | 456.000 | 304.000 | 152.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1088 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Phạm Tấn Kiệt (tên cũ: Ranh đất ông Phạm Văn Điền) - Ngã ba kênh Chùa hết đất ông Tiến | 384.000 | 230.400 | 153.600 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1089 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ngã tư UBND xã (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Phạm Tấn Kiệt (tên cũ: Hết ranh đất ông Phạm Văn Điền ) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1090 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1091 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp ranh đất bà Lê Hồng Sáu hướng về kênh Tạm Cấp - Giáp xã Khánh Bình | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1092 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1093 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Lê Minh Lý - Hết ranh đất bà Danh Thị Án | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1094 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Trần Tứ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nguyễn | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1095 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất trường tiểu học 3 - Hết ranh đất bà Dương Hồng Uyển (Giáp ranh xã Trần Hợi) | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1096 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Khôn - Hết ranh đất ông Trịnh Thái Sơn (Mên) | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1097 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Hồng Thanh Tâm - Ranh đất bà Phạm Thị Liên | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1098 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đất UBND xã quản lý (Bờ Tây Kinh 1/5) - Hết ranh đất ông Đinh Văn Mẫn (Giáp kênh xáng Vồ Dơi) | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1099 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Nguyễn Văn Du (Bờ Đông kinh 1/5) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quang (Giáp kênh xáng Vồ Dơi) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1100 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Bùi Văn Đực - Hết ranh đất Trường Tiểu học IV | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |