Trang chủ page 58
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Vàm Rạch Bào (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Rạch Bào (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tằng, bờ Tây) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1142 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Vàm Rạch Bào (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Rạch Bào (Trụ sở ấp Rạch Bào, bờ Đông) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1143 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Cống Chồn Gầm (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sạ, bờ Đông) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1144 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Cống Chồn Gầm (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Phích, Bờ Tây) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1145 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Cựa Gà (Từ giáp lộ Tắc Thủ - Sông Đốc) - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1146 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Cống Đường Ranh (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Trụ sở ấp 19/5, bờ Nam) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1147 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Cống Đường Ranh (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Hết ranh đất ông Trương Văn Triều, bờ Bắc) | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1148 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Cống Kinh Hội - Giáp xã Khánh Bình Đông, Bờ Bắc | 704.000 | 422.400 | 281.600 | 140.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1149 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Cống Kênh Hội - Cầu Rạch Bào (Bờ Nam, lộ 3m) | 704.000 | 422.400 | 281.600 | 140.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1150 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cống Kênh Ranh (Từ giáp Lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Giáp ranh xã Khánh Bình Đông | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1151 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Cống Chồn Gầm - Sông Ông Đốc (02 bờ) | 768.000 | 460.800 | 307.200 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1152 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cống Kinh Hội - Sông Ông Đốc (2 bờ) | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1153 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc - Ngã ba Bảy Triệu | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1154 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc - Giáp xã Khánh Bình Đông | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1155 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Rạch Bào (Đất ông Nguyễn Văn Thám) - Giáp xã Khánh Bình Đông | 616.000 | 369.600 | 246.400 | 123.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1156 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ 19/5 (Đất bà Mai Kim Chung) - Cống Rạch Bào | 880.000 | 528.000 | 352.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1157 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Kinh Hội (đất ông Dương Thành Phụng) - 19/5 (Hết ranh đất Tạ Bích Thủy) | 616.000 | 369.600 | 246.400 | 123.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1158 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp huyện U Minh - Kinh Hội (Hết ranh đất ông Phạm Văn Hiền) | 768.000 | 460.800 | 307.200 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1159 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Tưừ Rạch Bào (Đất ông Nguyễn Văn Thám) - Giáp xã Khánh Bình Đông | 768.000 | 460.800 | 307.200 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
1160 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ 19/5 (Đất bà Mai Kim Chung) - Cống Rạch Bào | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |