Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô 22N | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1702 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô 23B | 432.000 | 259.200 | 172.800 | 86.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1703 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô 20N | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1704 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô 22M | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1705 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô 20A | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1706 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô 23A | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1707 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô 20B | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1708 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô 22L | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1709 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô 20D | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1710 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 23D | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1711 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 23C | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1712 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20E | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1713 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20 F | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1714 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20M | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1715 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20L | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1716 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 22A | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1717 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20K | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1718 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20N | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1719 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Cơi 4 - Hết ranh đất ông Út On | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
1720 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Phạm Hải Đăng - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thơm | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |