Trang chủ page 119
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2361 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Tân Phú | Cống Cây Gừa (ranh xã Trí Phải) - Cách cầu Chợ Hội 1000m | 1.360.000 | 816.000 | 544.000 | 272.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2362 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT 983B (Tên cũ: Đường Thới Bình - U Minh ) - Xã Thới Bình | Giáp ranh thị trấn Thới Bình - Cầu Bình Minh (Tên cũ: Giáp ranh huyện U Minh ) | 336.000 | 201.600 | 134.400 | 67.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2363 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ về Trung tâm xã Thới Bình - Xã Thới Bình | Đường ĐT 983B (Tên cũ: Lộ nhựa Thới Bình - Tân Lộc ) - Trụ sở UBND xã Thới Bình | 304.000 | 182.400 | 121.600 | 60.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2364 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Bờ Đông Sông Trẹm - Xã Thới Bình | Giáp ranh thị trấn Thới Bình (cầu Bà Hội) - Rạch Ông Hương | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2365 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 07 (Tên cũ: Đường Đê Tây sông Chắc Băng ) - Xã Thới Bình | Giáp ranh thị trấn Thới Bình - Giáp ranh xã Trí Phải | 368.000 | 220.800 | 147.200 | 73.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2366 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Hành lang ven biển phía Nam - Xã Thới Bình | Giáp ranh thị trấn Thới Bình (cầu Bà Hội) - Giáp ranh xã Hồ Thị kỷ (Cầu Ông Hương) | 432.000 | 259.200 | 172.800 | 86.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2367 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Bờ Nam Kênh Công An - Xã Thới Bình | Cống xã Thới Bình - Rạch Bà Đặng | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2368 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 30/4 (Tên cũ: Lộ tránh thị trấn Thới Bình (Phía sau huyện đội) ) - Xã Thới Bình | Giáp ranh Thị trấn Thới Bình - Nút giao với đường Hành lang ven biển phía Nam | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2369 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Bờ Tây Sông Trẹm - Xã Thới Bình | Giáp ranh TT Thới Bình - Rạch Ông Bường | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2370 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến Kênh Hai Ngó - Xã Thới Bình | Đầu kênh Hai Ngó - Ngã tư Đồng Sậy | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2371 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Thới Bình | Cống xã Thới Bình - Giáp ranh xã Trí Phải | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2372 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Thới Bình | Giáp ranh Thị trấn Thới Bình - Cống xã Thới Bình | 880.000 | 528.000 | 352.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2373 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT 983B (Tên cũ: Lộ nhựa Thới Bình - Tân Lộc ) - Xã Thới Bình | Cống Thới Hòa - Giáp ranh xã Tân Lộc | 352.000 | 211.200 | 140.800 | 70.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2374 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT 983B (Tên cũ: Lộ nhựa Thới Bình - Tân Lộc ) - Xã Thới Bình | Cầu Bà Hội +100m - Cống Thới Hòa | 528.000 | 316.800 | 211.200 | 105.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2375 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ Rạch Bà Đặng - Xã Thới Bình | Hết ranh Thị trấn Thới Bình (Bờ Nam) - Kênh Tân Phong (Ngã tư Ngọn Cại) | 248.000 | 148.800 | 99.200 | 49.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2376 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Kênh xáng Chắc Băng, bờ Bắc - Xã Trí Phải | Ngang Kênh Lầu - Giáp ranh xã Thới Bình | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2377 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường vào khu tượng đài - Xã Trí Phải | Toàn tuyến - | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2378 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường vào trường Mầm non Hoa Sen - Xã Trí Phải | Toàn tuyến - | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2379 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ Trí Phải - TT. Thới Bình (Bờ Bắc Kênh Chắc Băng) - Xã Trí Phải | Kênh Kiểm + 400m (Về hướng thị trấn Thới Bình) - Ngang Kênh Lầu | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2380 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ Trí Phải - TT. Thới Bình (Bờ Bắc Kênh Chắc Băng) - Xã Trí Phải | Kênh Kiểm - Kênh Kiểm + 400m (Về hướng thị trấn Thới Bình) | 304.000 | 182.400 | 121.600 | 60.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |