Trang chủ page 126
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ phía sau UBND xã Tân Lộc Bắc - Xã Tân Lộc Bắc | Hết ranh Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc - Giáp Quốc lộ 63 | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2502 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Bắc | Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc + 500m - Cống Đường Giữa (Giáp ranh xã Tân Lộc) | 198.000 | 118.800 | 79.200 | 39.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2503 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Bắc | Hết ranh Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc - Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc + 500m | 198.000 | 118.800 | 79.200 | 39.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2504 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Bắc | Cầu Tân Bình - Hết ranh Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2505 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Tân Lộc Bắc | Cầu Tân Bình + 500m (Về hướng Tân Lộc) - Giáp ranh xã Tân Lộc | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2506 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Tân Lộc Bắc | Cầu Tân Bình - Cầu Tân Bình + 500m (Về hướng Tân Lộc) | 396.000 | 237.600 | 158.400 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2507 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Tân Lộc Bắc | Cách cầu Tân Bình 500m - Cầu Tân Bình | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2508 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Tân Lộc Bắc | Cống Ban Lì (Giáp ranh xã Tân Phú) - Cách cầu Tân Bình 500m | 324.000 | 194.400 | 129.600 | 64.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2509 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến lộ kênh Nhà Thờ (ấp 5) - Xã Tân Lộc Đông | Cầu Kênh nhà Thờ (giáp Bạc Liêu) - Cầu Liên Hoa (bắt qua ấp 6) | 96.000 | 57.600 | 38.400 | 19.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2510 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến lộ Nông Trường Giữa, ấp 3 - Xã Tân Lộc Đông | Lộ Tân Phong - Kênh Nông trường ấp 3 | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2511 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh C3, ấp 1 - Xã Tân Lộc Đông | Lộ Tân Phong - Lộ Láng Trâm | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2512 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến lộ Ban Can, ấp 6- 7 - Xã Tân Lộc Đông | Giáp ranh Bạc Liêu - Nhà ông Lâm Quốc Tuấn | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2513 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến lộ kênh Tân Phong, ấp 6 - Xã Tân Lộc Đông | Kênh Lung Tràm - Kênh Ban Can | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2514 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến lộ kênh Tân Phong, ấp 5 - Xã Tân Lộc Đông | Kênh xáng Phụng Hiệp - Kênh Lung Tràm | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2515 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh Nông Trường, ấp 2- ấp 3 - Xã Tân Lộc Đông | Kênh xáng Phụng Hiệp - Kênh C3 | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2516 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh C4, ấp 1 - Xã Tân Lộc Đông | Lộ Tân Phong - Lộ Láng Trâm | 126.000 | 75.600 | 50.400 | 25.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2517 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến Kênh C3 - Xã Tân Lộc Đông | Lộ Tân Phong - Lộ Bê tông kênh xáng Láng Trâm | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2518 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến Vàm Bướm - kênh Láng Trâm - Xã Tân Lộc Đông | Vàm Bướm + 200m (Về hướng cầu số 4) - Giáp ranh Tân Lộc - Tân Lộc Đông | 132.000 | 79.200 | 52.800 | 26.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2519 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến Vàm Bướm - kênh Láng Trâm - Xã Tân Lộc Đông | Vàm Bướm - Vàm Bướm + 200m (Về hướng cầu số 4) | 198.000 | 118.800 | 79.200 | 39.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2520 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến lộ dọc Kinh xáng Phụng Hiệp - Xã Tân Lộc Đông | Cách Vàm Bướm: 500m - Vàm Bướm | 156.000 | 93.600 | 62.400 | 31.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |