Trang chủ page 141
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 12 hộ (Bờ Tây) - Xã Khánh Hòa | Ngã 4 Lung Ngang - Ngã 4 chữ Đinh | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2802 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Sáng Đứng (Bờ Đông) - Xã Khánh Hòa | Đầu lộ Kênh Cùng - Trường Võ Văn Tần | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2803 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 3 Chinh (Bờ Tây) - Xã Khánh Hòa | Giáp lộ Khánh Lâm - Ngã 3 ngọn Kim Đài | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2804 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Năm Đang(Bờ Bắc) - Xã Khánh Hòa | Đầu kênh Kim Đài, bờ Bắc - Kênh Hai Huỳnh | 190.000 | 114.000 | 76.000 | 38.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2805 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Khơ Me Nhỏ(Bờ Tây) - Xã Khánh Hòa | Giáp kênh Công nghiệp - Giáp sông Hương Mai | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2806 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Cùng - Xã Khánh Hòa | Kênh Cùng, bờ Bắc (Giáp kênh Đường Cuốc) - Kênh xáng Đứng | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2807 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Lung Ngang - Xã Khánh Hòa | Đầu kênh Lung Nganh, bờ Tây - Ngã ba kênh xáng Đứng | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2808 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba Đường Cuốc - Xã Thìn - Xã Khánh Hòa | Ngã ba Đường Cuốc, bờ Bắc - Xã Thìn (Giáp xã Khánh Thuận) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2809 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba Đường Cuốc - Xã Thìn - Xã Khánh Hòa | Ngã ba Đường Cuốc, bờ Nam - Xã Thìn (Giáp xã Khánh Thuận) | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2810 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba Lung Vườn - Kênh Sáu Nhiễu - Xã Khánh Hòa | Ngã ba Lung Vườn - Đầu kênh Sáu Nhiễu | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2811 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba Kim Đài - ngã ba Lung Vườn - Xã Khánh Hòa | Ngã ba Đường Cuốc, bờ Đông (Trạm y tế xã) - Ngã ba Lung Vườn | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2812 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba Kim Đài - ngã ba Lung Vườn - Xã Khánh Hòa | Ngã ba Kim Đài, bờ Tây (UBND xã) - Ngã ba Lung Vườn | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2813 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Khơ Me lớn - Xã Khánh Hòa | Kênh Khơ Me lớn, bờ Tây (Đầu cầu) - Hết ranh đất ông Danh Âm | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2814 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Mũi Chùi (Bờ Nam) - Xã Khánh Hòa | Đầu kênh Mũi Chùi - Giáp ranh xã Khánh Tiến | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2815 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Mũi Chùi (Bờ Bắc) - Xã Khánh Hòa | Đầu kênh Mũi Chùi (Kênh Công Nghiệp) - Giáp ranh xã Khánh Tiến | 270.000 | 162.000 | 108.000 | 54.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2816 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Kim Đài - Khánh Lâm - Xã Khánh Hòa | Ngã ba Kim Đài, bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Lâm | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2817 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Kim Đài - Khánh Lâm - Xã Khánh Hòa | Hết ranh đất trường THCS Khánh Hòa - Giáp ranh xã Khánh Lâm | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2818 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Kim Đài - Khánh Lâm - Xã Khánh Hòa | Ngã ba Kim Đài, bờ Đông - Hết ranh đất trường THCS Khánh Hòa | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2819 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến sông Hương Mai (Bờ Bắc) - Xã Khánh Hòa | Ngã ba Đường Cuốc - Giáp ranh xã Khánh Tiến | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2820 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến sông Hương Mai (Bờ Nam) - Xã Khánh Hòa | Ngã ba Kim Đài - Giáp ranh xã Khánh Tiến | 430.000 | 258.000 | 172.000 | 86.000 | 0 | Đất ở nông thôn |