Trang chủ page 183
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3641 | Cà Mau | Huyện U Minh | Nam số 5 - Xã Nguyễn Phích | Kênh Tư - Kênh Ba Quí | 132.000 | 79.200 | 52.800 | 26.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3642 | Cà Mau | Huyện U Minh | Bắc Kênh Hai Quến - Xã Nguyễn Phích | Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh - Cà Mau | 132.000 | 79.200 | 52.800 | 26.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3643 | Cà Mau | Huyện U Minh | Nam Rạch Cả Bông Lớn - Xã Nguyễn Phích | Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh - Cà Mau | 132.000 | 79.200 | 52.800 | 26.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3644 | Cà Mau | Huyện U Minh | Bắc kênh số 2 - Xã Nguyễn Phích | Kênh Tư - Kênh Ba Quí | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3645 | Cà Mau | Huyện U Minh | Bắc kênh số 1 - Xã Nguyễn Phích | Kênh Tư - Kênh Ba Quí | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3646 | Cà Mau | Huyện U Minh | Bắc Rạch Ổ Ó - Xã Nguyễn Phích | Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh - Cà Mau | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3647 | Cà Mau | Huyện U Minh | Nam Chệt Tái - Xã Nguyễn Phích | Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh - Cà Mau | 132.000 | 79.200 | 52.800 | 26.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3648 | Cà Mau | Huyện U Minh | Nam Kênh Ông Quảng - Xã Nguyễn Phích | Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh - Cà Mau | 132.000 | 79.200 | 52.800 | 26.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3649 | Cà Mau | Huyện U Minh | Bắc kênh ông Mụn - Xã Nguyễn Phích | Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh - Cà Mau | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3650 | Cà Mau | Huyện U Minh | Lộ U Minh - Thới Bình - Xã Nguyễn Phích | Cầu BOT (Bờ Đông sông Cái Tàu) - Lộ kênh sáng Bình Minh | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3651 | Cà Mau | Huyện U Minh | Lộ U Minh - Thới Bình - Xã Nguyễn Phích | Lộ U Minh - Cà Mau (Ngã tư Khai Hoang) - Cầu BOT (Bờ Tây sông Cái Tàu) | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3652 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 4 (Bờ Đông) - Xã Nguyễn Phích | Ngọn Rạch Tềnh - Kênh Zero (Bờ Đông) | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3653 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 35 (Bơ Bắc) - Xã Nguyễn Phích | Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Giáp lộ kênh 96 | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3654 | Cà Mau | Huyện U Minh | Rạch Ngã Bác (Bờ Tây) - Xã Nguyễn Phích | Rạch Giồng Ông - Kênh Tư | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3655 | Cà Mau | Huyện U Minh | Rạch Giồng Ông (Bờ Nam) - Xã Nguyễn Phích | Sông Cái Tàu - Kênh Tư | 132.000 | 79.200 | 52.800 | 26.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3656 | Cà Mau | Huyện U Minh | Rạch Hàng (Bờ Nam) - Xã Nguyễn Phích | Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh – Cà Mau | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3657 | Cà Mau | Huyện U Minh | Rạch Chuôi (Bờ Nam) - Xã Nguyễn Phích | Đầu Rạch Chuôi - Kênh Tư | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3658 | Cà Mau | Huyện U Minh | Rạch Bà Án (Bờ Nam) - Xã Nguyễn Phích | Đầu Rạch Bà Án - Kinh Hai Khẹn | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3659 | Cà Mau | Huyện U Minh | Rạch Nàng Chăng (Bờ Nam) - Xã Nguyễn Phích | Đầu Rạch Nàng Chăng - Lộ xe U Minh - Cà Mau | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3660 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Ba Tỉnh (Bờ Nam) - Xã Nguyễn Phích | Đầu kênh Ba Tỉnh - Kênh xáng Bình Minh | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |