Trang chủ page 195
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3881 | Cà Mau | Huyện U Minh | Thị trấn U Minh | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3882 | Cà Mau | Huyện U Minh | Thị trấn U Minh | Đất trồng lúa, Đất trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản, Đất trồng cây hàng năm còn lại, Đất nuôi trồng thủy sản, Đất nuôi trồng thủy sản kết hợp trồ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3883 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường Bờ Bắc kênh 21 - Xã Khánh An | Kênh 23D - Kênh 22C | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3884 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường Bờ Đông kênh 23D - Xã Khánh An | Kênh 23 - Kênh 21 | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3885 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường Bờ Tây kênh 22C - Xã Khánh An | Kênh 23 - Kênh 21 | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3886 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường Bờ Nam kênh 22A - Xã Khánh An | Kênh 23D - Kênh 22C | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3887 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường Bờ Bắc kênh 23B - Xã Khánh An | Kênh 23D - Kênh 22C | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3888 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường Bờ Nam kênh 23 - Xã Khánh An | Kênh 23D - Kênh 22C | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3889 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến đường ống dẫn Khí MP3 (2 bờ) - Xã Khánh An | Từ lộ xe U Minh - Cà Mau - Giáp đường Võ Văn Kiệt | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3890 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến Lộ Bình Minh - Xã Khánh An | Cầu Bình Minh - Hết ranh đất ông Lê Thanh Vũ | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3891 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Lung Điểm (Bờ Nam) - Xã Khánh An | Từ lộ xe U Minh - Cà Mau - Đấu nối lộ Tây Cái Tàu | 192.000 | 115.200 | 76.800 | 38.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3892 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Lung Sình - Xã Khánh An | Cầu Lung Sình - Kênh 6 Vân | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3893 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An | Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 48.000 | 28.800 | 19.200 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3894 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An | Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ - | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3895 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường nối Võ Văn Kiệt và Lộ Tắc Thủ - Đá Bạc - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An | Võ Văn Kiệt - Lộ Tắc Thủ - Đá Bạc | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3896 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 4 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An | Trung tâm lao động giáo dục - Giáp ranh đường số 1 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3897 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 7B - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An | Đường số 2 - Đường số 4 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3898 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 7A - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An | Đường số 2 - Giáp ranh đất trường trung cấp Kinh tế kỹ thuật | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3899 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 5 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An | Đường số 2 - Đường số 4 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3900 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 3 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An | Đường số 2 - Đường số 4 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |