Trang chủ page 198
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3941 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đất ông Lê Hùng Anh - Đất bà Tạ Mỹ Hen | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3942 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Bảy Thanh khóm 5 - Hãng nước đá Hiệp Thành k5 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3943 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Phủ Lý khóm 12 - Kênh ranh xã Khánh Hải | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3944 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Nhiêu Đáo - Kênh Phủ Lý | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3945 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cống xã Thuần - Kênh Nhiêu Đáo | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3946 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu sắt kênh Rạch Ruộng khóm 10 - Cống Xã Thuần | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3947 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Cựa Gà khóm 12 - Về hướng Bắc: 250m | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3948 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Phủ Lý khóm 12 - Về hướng Bắc: 250m | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3949 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Nhiêu Đáo khóm 11 - Về hướng Bắc: 250m | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3950 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh xã Thuần khóm 10 - Về hướng Bắc: 250m | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3951 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất bà Vũ Thị Huyền, khóm 10 - Lộ trung tâm bờ Bắc Sông Đốc | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3952 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hẻm nhà Ông Trần Văn Việt, khóm 10 (2 bên) - Lộ trung tâm bờ Bắc Sông Đốc | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3953 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đất ông Trần Ngọc Minh, khóm 10 (hai bên bờ kênh xáng nông Trường) - Giáp kênh Phủ Lý (khóm 12) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3954 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Trần Văn Khắp khóm 10 - Hết đất ông Phạm Văn Uyên khóm 10 | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3955 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Kiều Minh Thành khóm 10 - Lộ Trung tâm bờ Bắc Sông Đốc | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3956 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Cầu Dừa khóm 8 - Về hướng Bắc 250m | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3957 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hẻm nhà ông Đặng Văn Vinh khóm 8 - Kênh xáng Nông trường khóm 8 | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3958 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hẻm nhà ông Phạm Việt Cường - Kênh xáng Nông trường khóm 8 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3959 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hẻm nhà ông Huỳnh Thanh Tuấn khóm 8 (2 bên) - Kênh xáng Nông trường khóm 8 | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở đô thị | |
3960 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hẻm nhà bà Lã Mai Thùy khóm 8 (2 bên) - Kênh xáng Nông trường khóm 8 | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở đô thị |