Trang chủ page 206
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Trảng Cò (Phía Tây) - Giáp ranh xã Trần Hợi | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4102 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cống Tư Sự (Phía Bắc) - Cầu Trảng Cò (Phía Đông) | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4103 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giao đường 30 tháng 4 (Phía Bắc ) (2 bên) - Đến Cống Tư Sự (Phía Nam) | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4104 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giao với đường Nguyễn Ngọc Sanh - Giao với đường 30 tháng 4 (Phía Nam) (2 bên) | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4105 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giao với đường số 10 - Đầu tuyến (Giáp ranh đất ông Võ Minh Hòa) | 2.820.000 | 1.692.000 | 1.128.000 | 564.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4106 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cống Rạch Ráng (Phía Đông) - Giao với đường số 10 | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4107 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cống Rạch Ráng (Phía Tây) - Hết ranh Điểm Tập Kết Rác Khóm 9 | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4108 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cống Ngăn mặn cũ (Giáp nhà ông Nguyễn Hoàng Việt (Phía Đông)) - Cầu Tám Ánh (Phía Nam) | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4109 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ BVĐK Trần Văn Thời (2 bên) - Cống Ngăn mặn cũ (Nhà ông Nguyễn Hoàng Việt (Phía Đông)) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4110 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giao với đường Nguyễn Ngọc Sanh - Giáp ranh BVĐK Trần Văn Thời | 3.102.000 | 1.861.200 | 1.240.800 | 620.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4111 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Trảng Cò (Phía Tây trong đê) - Giáp ranh xã Khánh Lộc | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4112 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đến hết đoạn cuối tuyến thuộc Dự án đầu tư nâng cấp tuyến đường Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc (tên cũ: Giao với đường 11, khóm 9) - Cầu Trảng Cò (Phía Đông) | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4113 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Rạch Ráng (Phía Tây) - Đến hết đoạn cuối tuyến thuộc Dự án đầu tư nâng cấp tuyến đường Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc (tên cũ: Giao với đường 11, khóm 9) | 8.160.000 | 4.896.000 | 3.264.000 | 1.632.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4114 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cống Ông Bích Nhỏ (phía Tây) - Cầu Rạch Ráng (Phía Đông) | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4115 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp ranh xã Khánh Bình Đông - Cống Ông Bích Nhỏ (phía Đông) trong đê | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
4116 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đường số 8 - Đường số 9 | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
4117 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
4118 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
4119 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Ngô Minh Đương, khóm 6A, thị trấn Sông Đốc - Đê biển Tây, khóm 6B, thị trấn Sông Đốc | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
4120 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Dọc theo hai bên tuyến đường Cầu sông Ông Đốc đấu nối lộ Bờ nam Sông Đốc - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |