Trang chủ page 237
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4721 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đất ông Lê Phước Hữu (Phía hướng Bắc, lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4722 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đất ông Lê Hữu Phước (Phía hướng Nam lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4723 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu vàm về hướng Tây (Trong đê) - Cầu Phát Thạnh | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4724 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu vàm về hướng Tây (Ngoài đê) - Cầu Phát Thạnh (Tên cũ: Hết ranh đất bà Lê Thị Sang) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4725 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Cao Hoàng Định - Trụ sở ấp Tân Hiệp | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4726 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu lớn Vàm Ông Tự - Kênh Biện Đề (Hết đất ông Kiều Văn Tài) (Tên cũ: Kênh Biện Đề (Hết đất ông Nguyễn Minh Hòa) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4727 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | UBND xã (Vàm Ông Tự) - Trụ sở ấp Tắc Thủ | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4728 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4729 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4730 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất bà Nguyễn Hồng Phấn (khoảng 500m) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4731 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến Hết ranh đất bà Võ Hồng An (khoảng 500m) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4732 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất ông Lương Văn Nhiễm (khoảng 800m) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4733 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp tuyến Ngã Tư Chín bộ về các hướng 200m - Giáp ranh xã Khánh Hưng | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4734 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ giáp ranh đất bà Trần Thị Thâm - Giáp tuyến Ngã tư Chín bộ về các hướng 200m | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4735 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Đinh Hữu Trí - Giáp kênh Đê Trong | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4736 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp tuyến lộ ô tô về Trung tâm xã đến khu di tích Bác Ba Phi - Hết ranh đất ông Nguyễn Liêm Chính | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4737 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết đoạn 200m ngã tư Chín Bộ - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4738 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết đoạn 200m ngã tư Chín Bộ - Giáp ranh xã Khánh Hưng | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4739 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp ranh xã Khánh Bình Tây - Hết ranh đất bà Trần Thị Thâm | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
4740 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Đông kênh Rạch Lùm (giáp tuyến ngã tư Chín bộ về các hướng 200m) - Bờ Nam kênh Chín Bộ (giáp tuyến ngã tư Chín bộ về các hướng 200m) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |