Trang chủ page 255
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5081 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Hai Ngọc - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc (Bờ Tây) | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5082 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh Trường Tiểu học A - Hết ranh đất bà Út Em | 384.000 | 230.400 | 153.600 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5083 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Năm Thạnh - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc (Bờ Đông) | 528.000 | 316.800 | 211.200 | 105.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5084 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Trụ sở UBND xã - Hết ranh đất ông Năm Thạnh | 768.000 | 460.800 | 307.200 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5085 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ ranh đất bà Lê Kim Chi - Hết ranh đất ông Thi Văn Dũng | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5086 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Nguyễn Quang Ân - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Hùng | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5087 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Hồ Trung Trực - Trụ sở Trung tâm văn hoá xã | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5088 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5089 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Trạm Y tế xã - Cầu Trần Hợi | 760.000 | 456.000 | 304.000 | 152.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5090 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Nhà bà Trần Thị Thanh Sợi - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Hùng | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5091 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Nhà bà Trần Thị Lệ - Nhà ông Dương Quốc Tỷ | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5092 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 192.000 | 115.200 | 76.800 | 38.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5093 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất Bà Cao Hồng Mãnh - Hết đất ông Nguyễn Hoang Việt | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5094 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Lâm Văn Quên - Kinh T21 | 336.000 | 201.600 | 134.400 | 67.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5095 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất bà Trần Thị Sa - Hết ranh đất ông Trần Văn Tiến (Tên cũ: Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Tri) | 528.000 | 316.800 | 211.200 | 105.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5096 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Khu thực nghiệm (Hướng Đông) - Cống T19 | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5097 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Co Xáng - Cầu về Vồ Dơi | 672.000 | 403.200 | 268.800 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5098 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Phạm Thanh Bình - Cầu Co Xáng | 672.000 | 403.200 | 268.800 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5099 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Huỳnh Tấn Ngọc - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Bình | 672.000 | 403.200 | 268.800 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn | |
5100 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tươi - Hết ranh đất ông Huỳnh Tấn Ngọc | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |