Trang chủ page 278
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5541 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20E | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5542 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20 F | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5543 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20M | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5544 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20L | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5545 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 22A | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5546 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20K | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5547 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô 20N | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5548 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Cơi 4 - Hết ranh đất ông Út On | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5549 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Phạm Hải Đăng - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thơm | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5550 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Nông Trường - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5551 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Nhà ông Tư Gương - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Phượng (Tên cũ: Hết ranh đất ông Lâm Minh Lý) | 648.000 | 388.800 | 259.200 | 129.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5552 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Lê Tấn Đạt - Hết ranh đất bà Mười Thị | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5553 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Kênh Đứng - Hết ranh đất ông Lê Tấn Đạt | 648.000 | 388.800 | 259.200 | 129.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5554 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu kênh Tám Kệnh - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Tư Gương) | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5555 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu Kênh Cơi 5 - Đầu kênh Tám Kệnh | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5556 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Huỳnh Việt Hùng - Hết ranh đất ông Trần Văn Sai | 432.000 | 259.200 | 172.800 | 86.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5557 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Trần Văn Sai - Kênh Cựa Gà Bảy Báo (Hết ranh đất bà Sáu Chuông) | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5558 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh Trường Tiểu học A - Đầu kênh Cựa Gà Bảy Báo | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5559 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Trụ sở UBND xã - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Hoà Lợi) | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5560 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Cơi 5 (đất ông Trương Văn Tám) (Tên cũ: Cầu Cơi 5) - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Hoà Lợi) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |