Trang chủ page 279
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5561 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Hai Ngọc - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc (Bờ Tây) | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5562 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh Trường Tiểu học A - Hết ranh đất bà Út Em | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5563 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Năm Thạnh - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc (Bờ Đông) | 396.000 | 237.600 | 158.400 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5564 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Trụ sở UBND xã - Hết ranh đất ông Năm Thạnh | 576.000 | 345.600 | 230.400 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5565 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ ranh đất bà Lê Kim Chi - Hết ranh đất ông Thi Văn Dũng | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5566 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Nguyễn Quang Ân - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Hùng | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5567 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Hồ Trung Trực - Trụ sở Trung tâm văn hoá xã | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5568 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5569 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Trạm Y tế xã - Cầu Trần Hợi | 570.000 | 342.000 | 228.000 | 114.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5570 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Nhà bà Trần Thị Thanh Sợi - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Hùng | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5571 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Nhà bà Trần Thị Lệ - Nhà ông Dương Quốc Tỷ | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5572 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5573 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất Bà Cao Hồng Mãnh - Hết đất ông Nguyễn Hoang Việt | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5574 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Lâm Văn Quên - Kinh T21 | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5575 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất bà Trần Thị Sa - Hết ranh đất ông Trần Văn Tiến (Tên cũ: Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Tri) | 396.000 | 237.600 | 158.400 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5576 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Khu thực nghiệm (Hướng Đông) - Cống T19 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5577 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Co Xáng - Cầu về Vồ Dơi | 504.000 | 302.400 | 201.600 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5578 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Phạm Thanh Bình - Cầu Co Xáng | 504.000 | 302.400 | 201.600 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5579 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Huỳnh Tấn Ngọc - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Bình | 504.000 | 302.400 | 201.600 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5580 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tươi - Hết ranh đất ông Huỳnh Tấn Ngọc | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |