Trang chủ page 286
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5701 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Võ Thành Trung - Ngã tư Chủ Mía (hết lộ 3m) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5702 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ngã tư Trùm Thuật (bờ Đông) - Giáp ranh đất nhà ông Đỗ Văn Bé | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5703 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ giáp đoạn Kênh Mới 300m - Kênh Lung Tràm | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5704 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Cống Kênh Mới về hướng Nam 300m - | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5705 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía - Giáp đoạn 200m Ngã Tư Chín Bộ | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5706 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp ranh xã Khánh Hưng - Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5707 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Từ Giáp kênh Trùm Thuật (Bờ Tây) - Giáp Phân Trại số 2 Trại Giam Cái Tàu | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5708 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô L9f | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5709 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô L9e | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5710 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Bắc - Lô L9d | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5711 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô L10b | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5712 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô L10a | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5713 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô L9c | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5714 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô L9b | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5715 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bờ Nam - Lô L9a | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5716 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5717 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Lê Quốc Tiến - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn To | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5718 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất ông Hồ Quốc Khánh - Hết kênh Cây Sộp | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5719 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Tư Tửu (Kênh Cây Gòn) - Giáp ranh đất ông Hai Nguyên | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5720 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết đoạn 500m (Trường Tiểu học 1 đi về kênh Bảy Ghe 500m) - Hết đoạn 300m (Vàm Bảy Ghe về hướng Đông 300m) | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |