Trang chủ page 290
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5781 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Nguyễn Bá Xuân - Giáp ranh xã Khánh Hải | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5782 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Em - Hết ranh đất ông Nguyễn Bá Xuân | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5783 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Rạch Lùm (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Em (Bờ Tây) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5784 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Đặng Văn Danh - Giáp ranh xã Khánh Hải | 222.000 | 133.200 | 88.800 | 44.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5785 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hòa (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Danh | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5786 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Vàm Rạch Lùm (Hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hòa (Bờ Đông) | 306.000 | 183.600 | 122.400 | 61.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5787 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Công Nghiệp A - Giáp xã Khánh Lộc | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5788 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp ranh đất ấp Công Nghiệp A - Cầu Công Nghiệp | 444.000 | 266.400 | 177.600 | 88.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5789 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cống kênh Hãng C - Giáp ranh đất ấp Công Nghiệp A | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5790 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp ấp kênh Hãng C - Cống kênh Hãng C | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5791 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Rạch Lùm - Giáp ấp kênh Hãng C | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5792 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất xã Khánh Hải - Cầu Rạch Lùm A | 522.000 | 313.200 | 208.800 | 104.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5793 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Hoa (Bờ Tây) - Giáp ấp kênh Hãng B | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5794 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu vàm cống kênh Hãng C (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Hoa (Bờ Tây) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5795 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất bà Lê Thị Nhiên (Bờ Đông) - Giáp ấp kênh Hãng B | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5796 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu vàm cống kênh Hãng C (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Lê Thị Nhiên (Bờ Đông) | 324.000 | 194.400 | 129.600 | 64.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5797 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ngã tư Út Cùi (Bờ Bắc) - Giáp ấp Rạch Lùm C | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5798 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ngã tư Út Cùi (Bờ Tây) - Ngã tư Miễu Ông Tà | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5799 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ngã tư Út Cùi (Bờ Đông) - Ngã tư Miễu Ông Tà | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5800 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất bà Dương Thị Phê (Bờ Tây) - Ngã tư Út Cùi | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |