Trang chủ page 294
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5861 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Kênh Biện Đề (hết nhà ông Nguyễn Minh Hòa) - Nhà ông Huỳnh Văn Tánh | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5862 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Lớn Giao Vàm - Nhà Nguyễn Thị Hai | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5863 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | - | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5864 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu đê giáp khu quy hoạch cụm dân cư - Giáp Phường 8 - TP Cà Mau | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5865 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cổng chào xã lợi An - Hết ranh đất xã lợi An | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5866 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Rạch Lăng (Hướng đi Quốc Lộ 1A, bờ Nam) - Giáp ranh xã Hưng Mỹ | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5867 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh cửa hàng xăng dầu số 12 - Cầu Rạch Lăng | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5868 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cửa hàng tự chọn Thanh Thúy - Hết Ranh cửa hàng xăng dầu số 12 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5869 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Bến phà nghĩa trang ấp Công Nghiệp - Đến trụ sở điện lực huyện Trần Văn Thời | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5870 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc (lộ nhựa trong đê) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5871 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê) - Giáp Vàm Rạch Lăng | 468.000 | 280.800 | 187.200 | 93.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5872 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu Phát Thạnh - Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5873 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5874 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê) - Vàm Rạch Lăng | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5875 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo - Giáp ranh Nghĩa Trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê) | 270.000 | 162.000 | 108.000 | 54.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5876 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Ranh đất bà Lê Thị Sang - Ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5877 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu vàm kênh xáng (Bờ Tây) - Giáp ranh huyện Cái Nước | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5878 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Đầu vàm kênh xáng (Bờ Đông) - Giáp ranh thành phố Cà Mau | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5879 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Trụ đèn giao thông về hướng Cà Mau - Giáp ranh thành phố Cà Mau | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
5880 | Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | Cầu mới Vàm Ông Tự (Đi hướng sông Ông Đốc) - Giáp lộ đê bê tông 3m (Hai bên) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |