Trang chủ page 314
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6261 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | UBND xã Tân Hưng - Cầu Tân Bửu | 680.000 | 408.000 | 272.000 | 136.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6262 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Đường ô tô về trung tâm xã - Cống Bộ Mão 1 | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6263 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cống Bộ Mão 1 - Cầu Tân Bửu | 520.000 | 312.000 | 208.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6264 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Trạm Y Tế xã - Đường ô tô về trung tâm xã Tân Hưng | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6265 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Tân Bửu - Trạm Y Tế xã | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6266 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Giáp đường ô tô về trung tâm xã (Trụ sở UBND xã Tân Hưng) - Đường ô tô về trung tâm xã Tân Hưng | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 90.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6267 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu kênh xáng Đông Hưng - Hết ranh trường THCS Tân Hưng | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6268 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Giáp Quốc lộ 1A - Cầu Cái Giếng | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6269 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6270 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 50.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6271 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6272 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Ba Vinh - Giáp xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6273 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cống Cái Giếng - Ngã 3 Bùng Binh | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6274 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Quang Đàm - Giáp xã Hòa Mỹ | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6275 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Rau Dừa - Cầu Quang Đàm | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6276 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Quốc lộ 1A - Cầu Rau Dừa | 990.000 | 594.000 | 396.000 | 198.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6277 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Đường ô tô về trung tâm xã Hưng Mỹ - Hết ranh đất nhà ông Ngô Tấn Công | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6278 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Đường ô tô về trung tâm xã Hưng Mỹ - Giáp ranh xã Phong Lạc | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6279 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6280 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Cái Bần - Hết ranh UBND xã Hưng Mỹ | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |