Trang chủ page 315
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6281 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Đường về Trường tiểu học Hưng Mỹ I - Cống Sư Liệu | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6282 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Rau Dừa - Đường về Trường Tiểu Học Hưng Mỹ I | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6283 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | hết ranh Trung Tâm Văn Hoá xã Hưng Mỹ - Cầu Rau Dừa | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6284 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Lộ liên huyện về Trần Văn Thời - Hết ranh Trung Tâm văn Hoá xã Hưng Mỹ | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6285 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Trường Mẫu Giáo Họa Mi - Cống Cái Giếng | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6286 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Quốc lộ 1A - Trường Mẫu Giáo Họa Mi | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6287 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Biện Tràng - Giáp ranh Trần Văn Thời | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6288 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Quốc lộ 1A - Cầu Biện Tràng | 550.000 | 330.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6289 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Khu dân cư (Khu C) - Hết Khu | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6290 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Khu chợ phía Nam - Hết Khu trừ Khu C | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6291 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Khu chợ phía Bắc (Chợ Rau Dừa cũ) - Hết khu | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6292 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6293 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6294 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6295 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Quốc lộ 1A - Nhà thờ Cái Rắn | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6296 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Đức An + 300m - Ranh xã Tân Hưng | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6297 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Quốc lộ 1A - Cầu Đức An + 300m | 650.000 | 390.000 | 260.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6298 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Quốc lộ 1A - Giáp ranh Trần Văn Thời | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6299 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Hết trường cấp III Phú Hưng - Lộ liên huyện về Trần Văn Thời | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6300 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cây xăng Phú Hưng - Hết ranh trường cấp III Phú Hưng | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |