Trang chủ page 330
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6581 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | UBND xã Tân Hưng - Cầu Tân Bửu | 408.000 | 244.800 | 163.200 | 81.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6582 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Đường ô tô về trung tâm xã - Cống Bộ Mão 1 | 504.000 | 302.400 | 201.600 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6583 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cống Bộ Mão 1 - Cầu Tân Bửu | 312.000 | 187.200 | 124.800 | 62.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6584 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Trạm Y Tế xã - Đường ô tô về trung tâm xã Tân Hưng | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6585 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Tân Bửu - Trạm Y Tế xã | 234.000 | 140.400 | 93.600 | 46.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6586 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Giáp đường ô tô về trung tâm xã (Trụ sở UBND xã Tân Hưng) - Đường ô tô về trung tâm xã Tân Hưng | 270.000 | 162.000 | 108.000 | 54.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6587 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu kênh xáng Đông Hưng - Hết ranh trường THCS Tân Hưng | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6588 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Giáp Quốc lộ 1A - Cầu Cái Giếng | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6589 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6590 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6591 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6592 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Ba Vinh - Giáp xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6593 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cống Cái Giếng - Ngã 3 Bùng Binh | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6594 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Quang Đàm - Giáp xã Hòa Mỹ | 432.000 | 259.200 | 172.800 | 86.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6595 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Rau Dừa - Cầu Quang Đàm | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6596 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Quốc lộ 1A - Cầu Rau Dừa | 594.000 | 356.400 | 237.600 | 118.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6597 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Đường ô tô về trung tâm xã Hưng Mỹ - Hết ranh đất nhà ông Ngô Tấn Công | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6598 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Đường ô tô về trung tâm xã Hưng Mỹ - Giáp ranh xã Phong Lạc | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6599 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | - | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn | |
6600 | Cà Mau | Huyện Cái Nước | Cầu Cái Bần - Hết ranh UBND xã Hưng Mỹ | 264.000 | 158.400 | 105.600 | 52.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |