Trang chủ page 341
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6801 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cống Mỹ Bình - Cầu trường TH Mỹ Bình | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6802 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu Kênh Cái - Cống Mỹ Bình | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6803 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu kênh Tân Điền - Đầu Kênh Cái | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6804 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | UBND xã Phú Tân vòng theo lộ nhựa - Cầu Chợ Mới | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6805 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Tân Điền - Ngã 3 lộ về cầu Bưu Điện | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6806 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 3 lộ vòng xuống Sông Đường Cày trước Khu vực UBND xã - Trước cổng Trường Trung học cơ sở Phú Tân (hướng sông) | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6807 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 3 kênh Cây Sộp – Kênh Miễu ông Cò - Ngã 3 kênh Cây Sộp – Kênh Cùng | 230.000 | 138.000 | 92.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6808 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Chợ Mới - Ngã 3 lộ kênh cùng | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6809 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Cây Thẻ - Ngã 3 lộ kênh cùng | 260.000 | 156.000 | 104.000 | 52.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6810 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 3 kênh Xáng - Đối diện ngã 3 kênh Cây Sộp | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6811 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 4 cầu chợ mới - Cầu Miễu ông Cò | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6812 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu cầu Chợ Mới (bờ nam) - Ngã 3 Miễu ông Cò | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6813 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 3 lộ quy hoạch mới - Đối diện ngã 3 kênh Đứng | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6814 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã ba kênh xáng (2 bên) - Đường vào kênh Xáng (Giáp ranh đất nhà ông Sáu Báo) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6815 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu ngang UBND xã - Ngã ba kênh Xáng | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6816 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu ngang UBND xã - Ngã 3 lộ quy hoạch mới | 850.000 | 510.000 | 340.000 | 170.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6817 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Bưu Điện - Cầu Ngang UBND xã | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6818 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 3 vào kênh cùng Tân Điền A - Đầu Kênh Đứng | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6819 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 3 đầu cầu Bưu Điện - Ngã 3 vào kênh cùng Tân Điền A | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6820 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 4 kênh cùng - Đầu kênh Tân Điền | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | Đất ở nông thôn |