Trang chủ page 342
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6821 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 4 kênh Cùng - Cầu Bưu Điện | 2.340.000 | 1.404.000 | 936.000 | 468.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6822 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Miễu ông Cò vòng mép sông - Cầu trường PTTH Nguyễn Thị Minh Khai | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6823 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 3 Cầu ngang UBND xã - Cầu trường PTTH Nguyễn Thị Minh Khai | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6824 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 4 cầu chợ mới - Ngã 3 lộ kênh chiến lược | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6825 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Trụ điện số 61 - Ngã 3 cầu Miễu ông Cò | 1.170.000 | 702.000 | 468.000 | 234.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6826 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Trường Tiểu học Phú Tân - Hết ranh trường tiểu học Kim Đồng | 1.560.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6827 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Hết ranh đất ông Dũng - Thúy - Hết ranh đất ông Sỹ Tuấn (2 bên) | 1.690.000 | 1.014.000 | 676.000 | 338.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6828 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Trường tiểu học Phú Tân (vòng qua bên chợ mới) - Ngã 4 cầu chợ Mới | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6829 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã 4 Cầu Chợ Mới - Ngã ba dốc cầu chợ mới | 1.820.000 | 1.092.000 | 728.000 | 364.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6830 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Tim nhà lồng chợ cũ (Về hướng Tây) - Ngã 3 chợ cũ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6831 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Tim nhà lồng chợ cũ (Về hướng Đông) - Hết ranh trường tiểu học Kim Đồng (Ranh đất ông Mười Bổn) | 2.850.000 | 1.710.000 | 1.140.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6832 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | - | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6833 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu kênh - Cuối kênh | 170.000 | 102.000 | 68.000 | 34.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6834 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Trường tiểu học Phú Mỹ 3 - Ngã ba Kênh bà Ký | 170.000 | 102.000 | 68.000 | 34.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6835 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu kênh Ba Pha - Ranh đất bà Tám Nguyệt Lệ | 170.000 | 102.000 | 68.000 | 34.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6836 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã ba kênh bà Kỳ - Giáp ranh xã Phú Thuận | 170.000 | 102.000 | 68.000 | 34.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6837 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu kênh - Cuối kênh | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6838 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu kênh - Cuối kênh | 170.000 | 102.000 | 68.000 | 34.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6839 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đầu kênh - Cuối kênh | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6840 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Thọ Mai - Ngã tư Bà Ký | 170.000 | 102.000 | 68.000 | 34.000 | 0 | Đất ở nông thôn |