Trang chủ page 345
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6881 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Kênh Bến Đìa - Kênh Chống Mỹ | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6882 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đập Giáp Nước - Cây xăng ông Huỳnh Hoàng Thắng | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6883 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cây xăng ông Huỳnh Hoàng Thắng - Đầm Thị Tường, 2 bên (Hết ranh đất ông Trung) | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 50.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6884 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Đập Rạch Láng - Hết ranh đất ông Sỷ | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6885 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đập Giáp Nước (Cống Đá) - Cầu Trường Tiểu Học Phú Mỹ 1 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6886 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đình thần Vàm Đình - Hết ranh đất ông Huỳnh Phúc Lâm | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6887 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Hết ranh đất ông Lâm Chịl - Đập Cái Chim | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6888 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã ba về Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Lâm Chịl | 590.000 | 354.000 | 236.000 | 118.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6889 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ranh đất ông Quẩn - Ngã ba sông về Cái Nước | 550.000 | 330.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6890 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ngã ba về Cái Nước (Tuyến lộ xe) - Cầu Vàm Đình (2 bên) | 590.000 | 354.000 | 236.000 | 118.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6891 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ranh đất ông Võ Văn Đèo - Ngã ba về Cái Nước (2 bên) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6892 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Giáp ranh hãng nước đá - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Thanh Phương | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6893 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Trạm y tế xã - Hãng nước đá | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6894 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ranh đất ông Phước - Trạm y tế xã (2 bên) | 590.000 | 354.000 | 236.000 | 118.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6895 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Ranh đất ông Võ Văn Đèo - Hết ranh đất bà Mỹ Nhung (2 bên) | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
6896 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | - | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
6897 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Từ Cầu dự án - Kênh cơi 5 | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
6898 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Đấu nối đường Phan Ngọc Hiển - hết đất ông Nguyễn Minh Sỹ | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
6899 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cách đường Nguyễn Việt Khái (nối dài) 30m - Cách đường Phan Ngọc Hiển 30m | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
6900 | Cà Mau | Huyện Phú Tân | Cầu Kênh Lô 1 - Hết đất Ông Phan Văn Sang | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |